量り込む
はかりこむ「LƯỢNG 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Đo bằng cân... rồi đựng vào dụng cụ

Bảng chia động từ của 量り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 量り込む/はかりこむむ |
Quá khứ (た) | 量り込んだ |
Phủ định (未然) | 量り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 量り込みます |
te (て) | 量り込んで |
Khả năng (可能) | 量り込める |
Thụ động (受身) | 量り込まれる |
Sai khiến (使役) | 量り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 量り込む |
Điều kiện (条件) | 量り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 量り込め |
Ý chí (意向) | 量り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 量り込むな |