仮初め
Tính cách tạm thời; tạm thời; chuyện vặt; tính cẩu thả

Từ đồng nghĩa của 仮初め
かりそめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりそめ
仮初め
かりそめ こうしょ かりはじめ
tính cách tạm thời
かりそめ
tính chất tạm thời, tính chất nhất thời, tính chất lâm thời
仮初
かりそめ
tính cách tạm thời
Các từ liên quan tới かりそめ
仮初にも かりそめにも
một chốc lát; ngay cả khi là một lời nói đùa; thậm chí trong độ mảnh khảnh nhất
khóc thổn thức; khóc nức nở.
châu Mỹ, như United States of America
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
splintering or cracking (e.g. in a strong wind)
sự nhuộm
知り初める しりそめる
bắt đầu biết