仮初にも
かりそめにも「GIẢ SƠ」
☆ Trạng từ
Một chốc lát; ngay cả khi là một lời nói đùa; thậm chí trong độ mảnh khảnh nhất

仮初にも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仮初にも
仮初めにも かりはじめにも
một chốc lát; ngay cả khi là một lời nói đùa; thậm chí trong độ mảnh khảnh nhất
仮初 かりそめ
tính cách tạm thời; tạm thời; chuyện vặt; tính cẩu thả
仮にも かりにも
dù thế; dù có thế đi chăng nữa; dù thế đi chăng nữa
仮初め かりそめ こうしょ かりはじめ
tính cách tạm thời; tạm thời; chuyện vặt; tính cẩu thả
仮に かりに
giả định; giả sử; tạm thời; tạm; cứ cho là
初に はつに
lần đầu
初めに はじめに
ban sơ
手初めに てはじめに
trước hết; ở (tại) sự bắt đầu; bắt đầu