はかりめ
Trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng ; tạ, ; sự đầy, sự nặng, ti trọng, trọng lực; trọng lượng riêng, tầm quan trọng, sức thuyết phục; trọng lượng, tác dụng, nh hưởng, hết sức, nỗ lực; đm đưng phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình, buộc thêm vật nặng, làm nặng thêm, đè nặng lên, chất nặng

はかりめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はかりめ
はかりめ
trọng lượng, sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, (thể dục, thể thao) hạng
量目
りょうめ はかりめ
làm nặng thêm
Các từ liên quan tới はかりめ
đường may nổi, vết sẹo, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương; đường khâu nổi vết thương, lớp (than đá, quặng...); vỉa than, (từ hiếm, nghĩa hiếm) khâu nối lại, máy nối lại
めはり寿司 めはりずし
rice ball wrapped in pickled leaf mustard greens
吊はかり つりはかり
cân treo
はかりレンタル はかりレンタル
thuê cân đo.
cân
台はかり だいはかり
cân bàn cơ
鳴りはためく なりはためく
đổ chuông , gầm
初めは はじめは
trước đấy; trước hết