かりぬし
Người đi vay, người đi mượn
Người thuê (nhà, đất); người cấy nộp tô, người bán buôn phim ảnh

かりぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりぬし
かりぬし
người đi vay, người đi mượn
借主
かりぬし
người đi vay
借り主
かりぬし
người đi vay