抜かり
ぬかり「BẠT」
☆ Danh từ
Sự thiếu sót
命
じられた
仕事
を
抜
かりなくやり
遂
げること
Phải hoàn thành nhiệm vụ được giao không một thiếu sót nào.
この
市場
は
非常
に
競争
が
激
しいので、
抜
かりなくやっていかなくてはならない。
Đây là thị trường cạnh tranh rất khắc nghiệt, nên không thể có thiếu sót nào. .

抜かり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 抜かり
抜かり
ぬかり
Sự thiếu sót
抜かる
ぬかる
sơ suất
Các từ liên quan tới 抜かり
手抜かり てぬかり
sự quên sót; điều lầm lỗi; sự bỏ sót; lỗi
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜かす ぬかす
bỏ sót
あか抜ける あかぬける
lọc; tinh chế; lựa chọn; kỳ bỏ; loại bỏ; giũ bỏ
抜きつ抜かれつ ぬきつぬかれつ
khi thì mình vượt qua người ta, khi thì bị người ta vượt qua; tới lui
腰抜かす こしぬかす
ngã, ngồi bệt