Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かりゆしウェア
ウエア ウェア
sự ăn mặc; quần áo; trang phục; sự hao mòn
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky
トレーニングウェア トレーニング・ウェア
training wear
クリーンルーム用ウェア クリーンルームようウェア
trang phục bảo hộ dùng trong phòng sạch
ジュニア用ウェア ジュニアようウェア
quần áo cho trẻ em
水冷ウェア すいれいウェア
áo làm mát bằng nước
使い切り 空調ウェア つかいきり くうちょうウェア つかいきり くうちょうウェア つかいきり くうちょうウェア
áo điều hòa dùng một lần
空調ウェア くうちょうウェア
áo điều hòa