水冷ウェア
すいれいウェア
☆ Danh từ
Áo làm mát bằng nước
水冷ウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水冷ウェア
ウエア ウェア
sự ăn mặc; quần áo; trang phục; sự hao mòn
水冷 すいれい
sự làm nguội (động cơ...) bằng nước, sự làm mát (động cơ...) bằng nước
冷水 れいすい
nước lạnh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
トレーニングウェア トレーニング・ウェア
quần áo tập luyện; trang phục thể thao
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ