骨牌
こっぱい かるた「CỐT BÀI」
☆ Danh từ
Bộ bài; bộ tú; trò chơi bài.

かるた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かるた
骨牌
こっぱい かるた
bộ bài
歌留多
かるた カルタ
sự chơi tú
Các từ liên quan tới かるた
花かるた はなかるた はなカルタ
bộ bài hoa Nhật Bản (12 bộ gồm 4 lá, mỗi bộ đại diện cho một tháng chỉ bởi một bông hoa)
下の句かるた しものくかるた
variation of uta-garuta played in Hokkaido
競技かるた きょうぎかるた きょうぎカルタ
một trò chơi bài lá của Nhật Bản
かるた遊びをする かるたあそびをする
đánh bài.
気管支カルタ きかんしかるた
bệnh cúm.
語るに足る かたるにたる
đáng để kể, đáng để nói
騙る かたる
gạt gẫm
集る たかる
trưng thu; thu thập; tập hợp; vơ vét.