語るに足る
かたるにたる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đáng để kể, đáng để nói

Bảng chia động từ của 語るに足る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 語るに足る/かたるにたるる |
Quá khứ (た) | 語るに足った |
Phủ định (未然) | 語るに足らない |
Lịch sự (丁寧) | 語るに足ります |
te (て) | 語るに足って |
Khả năng (可能) | 語るに足れる |
Thụ động (受身) | 語るに足られる |
Sai khiến (使役) | 語るに足らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 語るに足られる |
Điều kiện (条件) | 語るに足れば |
Mệnh lệnh (命令) | 語るに足れ |
Ý chí (意向) | 語るに足ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 語るに足るな |
語るに足る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 語るに足る
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
語るに落ちる かたるにおちる
Vô tình nói sự thật trong khi nói chuyện tình cờ.
足る たる
đủ
足しにする たしにする
bù đắp chỗ thiếu, bổ sung chỗ thiếu, lấp đầy (bụng đói), trang trải (học phí)
足しになる たしになる
để(của) sự giúp đỡ(thì) hữu ích
信頼に足る しんらいにたる
có thể tin tưởng, đáng tin cậy
語る かたる
kể chuyện; kể lại; thuật lại
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.