Kết quả tra cứu 語る
Các từ liên quan tới 語る
語る
かたる
「NGỮ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
◆ Kể chuyện; kể lại; thuật lại
〜の
インタビュー
で
語
る
Thuật lại trong cuộc phỏng vấn
〜について
熱
く
語
る
Thuật lại nhiệt tình về cái gì
〜についてより
多
くを
語
る
Kể nhiều hơn về cái gì

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 語る
Bảng chia động từ của 語る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 語る/かたるる |
Quá khứ (た) | 語った |
Phủ định (未然) | 語らない |
Lịch sự (丁寧) | 語ります |
te (て) | 語って |
Khả năng (可能) | 語れる |
Thụ động (受身) | 語られる |
Sai khiến (使役) | 語らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 語られる |
Điều kiện (条件) | 語れば |
Mệnh lệnh (命令) | 語れ |
Ý chí (意向) | 語ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 語るな |