Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かわいしのぶ
bush pig
spongy
đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ, đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
分の悪い ぶのわるい
disadvantageous, long (odds)
渋皮 しぶかわ
da bên trong, chất làm co ((của) một hạt dẻ)
chứng ho; sự ho; tiếng ho, churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời, vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra, phun ra, nhả ra
horse driver's song
young person