Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かわいのしし
bush pig
ぶわぶわ
spongy
物わかりのいい ものわかりのいい
hợp lý, hiểu biết
いぶかしい
đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ, đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
わいの わいのう わいな
indicates emotion and emphasis
分の悪い ぶのわるい
disadvantageous, long (odds)
嘆かわしい なげかわしい
buồn bã
しっとぶかい しっとぶかい
ghen quá mức<br>