ぶわぶわ
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Spongy

Bảng chia động từ của ぶわぶわ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶわぶわする |
Quá khứ (た) | ぶわぶわした |
Phủ định (未然) | ぶわぶわしない |
Lịch sự (丁寧) | ぶわぶわします |
te (て) | ぶわぶわして |
Khả năng (可能) | ぶわぶわできる |
Thụ động (受身) | ぶわぶわされる |
Sai khiến (使役) | ぶわぶわさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶわぶわすられる |
Điều kiện (条件) | ぶわぶわすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶわぶわしろ |
Ý chí (意向) | ぶわぶわしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶわぶわするな |
ぶわぶわ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶわぶわ
詫ぶ わぶ
xin lỗi
侘ぶ わぶ
to be worried, to be grieved, to pine for
sự phân loại
思わせぶり おもわせぶり
hành vi khêu gợi, xúc phạm
侘ぶる わぶる
to be worried, to be grieved
chứng ho; sự ho; tiếng ho, churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời, vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra, phun ra, nhả ra
millet grain
部分和 ぶぶんわ
tổng con