渋皮
しぶかわ「SÁP BÌ」
☆ Danh từ
Da bên trong, chất làm co ((của) một hạt dẻ)

渋皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渋皮
渋皮がむける しぶかわがむける
(a woman) to lose her roughness and become urbane and good-looking, to become experienced in worldly affairs
渋皮のむけた女 しぶかわのむけたおんな
người phụ nữ có làn da săn chắc
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
皮の皮 ひのかわ
kanji "fur" radical