翡翠
かわせみ ひすい「PHỈ THÚY」
☆ Danh từ
Ngọc phỉ thúy

かわせみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわせみ
翡翠
かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
鷸
しぎ かわせみ
chim rẽ (tên một loài chim)
川蝉
かわせみ ひすい しょうびん カワセミ
Chim bói cá.
Các từ liên quan tới かわせみ
笑い川蝉 わらいかわせみ ワライカワセミ
laughing kookaburra (Dacelo novaeguineae)
overbite
噛合わせ かみあわせ
(1) giao tranh hoặc mắt lưới ((của) những hộp số);(2) sự lấp bít ((của) răng)
young lord or prince
上噛合わせ うわかみあわせ
overbite
噛み合わせる かみあわせる
Nghiến răng
飲み合わせ のみあわせ
uống nhiều loại thuốc
組み合わせ くみあわせ
sự ghép lại; sự kết hợp; sự liên kết lại; kết hợp; liên kết lại; bộ