噛み合わせる
かみあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Nghiến răng
Khớp với (bánh răng)

Từ đồng nghĩa của 噛み合わせる
verb
Bảng chia động từ của 噛み合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 噛み合わせる/かみあわせるる |
Quá khứ (た) | 噛み合わせた |
Phủ định (未然) | 噛み合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 噛み合わせます |
te (て) | 噛み合わせて |
Khả năng (可能) | 噛み合わせられる |
Thụ động (受身) | 噛み合わせられる |
Sai khiến (使役) | 噛み合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 噛み合わせられる |
Điều kiện (条件) | 噛み合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 噛み合わせいろ |
Ý chí (意向) | 噛み合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 噛み合わせるな |
噛み合わせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 噛み合わせる
噛み合わせる
かみあわせる
Nghiến răng
噛み合う
かみあう
cắn nhau
Các từ liên quan tới 噛み合わせる
噛合わせ かみあわせ
(1) giao tranh hoặc mắt lưới ((của) những hộp số);(2) sự lấp bít ((của) răng)
噛合わせる かみあわせる
Nghiến răng
噛合う かみあう
ăn khớp
上噛合わせ うわかみあわせ
overbite
骨噛み ほねかみ
nghi thức sau tang lễ, những người thân ruột thịt quây quần bên bộ hài cốt và ăn uống
甘噛み あまがみ あまかみ
sự cắn yêu
噛みタバコ かみタバコ かみたばこ
nhai thuốc lá
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt