Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かわねや
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan
若やか わかやか
trẻ, trẻ tuổi
さわやかな さわやかな
瓦屋根 かわらやね
mái nhà lợp ngói, mái ngói
屋根/瓦 やね/かわら
Mái nhà/đá lát
爽やか さわやか
dễ chịu; sảng khoái
nhà thuyền
撓やか たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo