来向かう
きむかう「LAI HƯỚNG」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đối mặt với

Bảng chia động từ của 来向かう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来向かう/きむかうう |
Quá khứ (た) | 来向かった |
Phủ định (未然) | 来向かわない |
Lịch sự (丁寧) | 来向かいます |
te (て) | 来向かって |
Khả năng (可能) | 来向かえる |
Thụ động (受身) | 来向かわれる |
Sai khiến (使役) | 来向かわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来向かう |
Điều kiện (条件) | 来向かえば |
Mệnh lệnh (命令) | 来向かえ |
Ý chí (意向) | 来向かおう |
Cấm chỉ(禁止) | 来向かうな |