行き交う
ゆきかう いきかう いきかう、ゆきかう「HÀNH GIAO」
Giao thoa, giao lưu, trao đổi
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Đi đi lại lại, đi đi về về

Bảng chia động từ của 行き交う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 行き交う/ゆきかうう |
Quá khứ (た) | 行き交った |
Phủ định (未然) | 行き交わない |
Lịch sự (丁寧) | 行き交います |
te (て) | 行き交って |
Khả năng (可能) | 行き交える |
Thụ động (受身) | 行き交われる |
Sai khiến (使役) | 行き交わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 行き交う |
Điều kiện (条件) | 行き交えば |
Mệnh lệnh (命令) | 行き交え |
Ý chí (意向) | 行き交おう |
Cấm chỉ(禁止) | 行き交うな |
行き交う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き交う
行き交い ゆきかい いきかい
đến và đi, một thứ ra đi và thay thế bằng một thứ khác
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.