川原
かわはら かわら「XUYÊN NGUYÊN」
☆ Danh từ
Lòng con sông cạn; bãi cát sỏi ở các con sông.

川原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川原
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
川原松葉 かわらまつば カワラマツバ
Galium verum (một loài thực vật có hoa trong họ Thiến thảo)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống