かわりやすい
Dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi
Hay thay đổi ; bối rối, không ổn định ; không an cư, không có chỗ ở nhất định, không, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết, không dứt khoát, do dự
Không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không kiên định, hay thay đổi; không chung thu

かわりやすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かわりやすい
かわりやすい
dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi
変わり易い
かわりやすい
thay đổi được
Các từ liên quan tới かわりやすい
分かりやすい わかりやすい
dễ hiểu.
tiết kiệm, kinh tế
分かり易い わかりやすい
để dễ hiểu
割り安 わりやす
tiết kiệm, kinh tế
割安 わりやす
giá rẻ, giá phải chăng
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
割安感 わりやすかん
cảm giác giá rẻ hơn so với giá trị thật
割安株 わりやすかぶ
cổ phiếu định giá thấp