かんきこう
Lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở

かんきこう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かんきこう
nhà tạm gian, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nhà để đầu máy, cú đấm rất mạnh
Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
stock swap
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
nhà du lịch, khách du lịch
âm thanh giả tạo (bắt chước tiếng sấm, ô tô chạy, cú đánh... để quay phim, diễn kịch...)
halobacteria