換気口
かんきこう かんきぐち かんきくち「HOÁN KHÍ KHẨU」
☆ Danh từ
Lỗ thông hơi, lỗ thông gió
Lỗ thông gió

かんきこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんきこう
換気口
かんきこう かんきぐち かんきくち
lỗ thông hơi, lỗ thông gió
かんきこう
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít
Các từ liên quan tới かんきこう
アドレス変換機構 アドレスへんかんきこう
bộ chuyển đổi địa chỉ
動的アドレス変換機構 どうてきアドレスへんかんきこう
cơ chế dịch địa chỉ động
nhà tạm gian, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nhà để đầu máy, cú đấm rất mạnh
Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
stock swap
tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
nhà du lịch, khách du lịch