Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
機関庫
きかんこ
kho để máy móc
nhà tạm gian, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ).
ていきかんこうぶつ
chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), tạo chí xuất bản định kỳ
かんきこう
lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý, địa chất) miệng phun, lỗ đít; huyệt, ống khói, sự ngoi lên mặt nước để thở, lối thoát, cách bộc lộ, mở lỗ thông; làm cho thông hơi, làm cho hả, trút, ngoi lên để thở
こんこんちき コンコンチキ
thing, person, situation
きんこうかかく
Giá cân bằng+ Giá tại đó THỊ TRƯỜNG ở trạng thái CÂN BẰNG.
かりこしきん
sự rút quá số tiền gửi
ちんこんきょくか
(sung) requiem
かぶしきこうかん
stock swap
きんこつ
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
「KI QUAN KHỐ」
Đăng nhập để xem giải thích