駆けつける
Tới sự chạy tới; để đến chạy; tới cuộc rượt đuổi (someplace); để vội vàng

Từ đồng nghĩa của 駆けつける
Bảng chia động từ của 駆けつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 駆けつける/かけつけるる |
Quá khứ (た) | 駆けつけた |
Phủ định (未然) | 駆けつけない |
Lịch sự (丁寧) | 駆けつけます |
te (て) | 駆けつけて |
Khả năng (可能) | 駆けつけられる |
Thụ động (受身) | 駆けつけられる |
Sai khiến (使役) | 駆けつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 駆けつけられる |
Điều kiện (条件) | 駆けつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 駆けつけいろ |
Ý chí (意向) | 駆けつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 駆けつけるな |
かけつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけつける
駆けつける
かけつける
tới sự chạy tới
駆け付ける
かけつける
tới sự chạy tới
かけつける
thúc làm gấp, giục mau lên, đẩy nhanh, vội, vội vàng, vội vã
Các từ liên quan tới かけつける
gánh quá nặng, sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện, sự bán quá đắt, chất quá nặng, nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá, bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho, lấy quá nhiều tiền, thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)
kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, có bà con thân thuộc với, có quan hệ họ hàng với
hồi phục lại, làm hồi lại, thay mới, đổi mới, làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại
cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, countenence, ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ ai một tay, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo, tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
dùng làm cớ
受けつける うけつける
để được chấp nhận; để nhận (một ứng dụng)
sự thay thế; vật thay thế, người thay thế, sự đặt lại chỗ c
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn