かんじょ
Court lady

かんじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんじょ
かんじょ
court lady
官女
かんじょ
thị nữ, thị tỳ (phục vụ trong hoàng cung hay ở nhà các vị tướng quân...)
緩徐
かんじょ
sự yên tĩnh và dịu dàng
寛恕
かんじょ
tính hào hiệp, tính cao thượng
閑所
かんじょ かんしょ
nhà vệ sinh Nhật Bản
Các từ liên quan tới かんじょ
管状花 かんじょうか かんじょうはな
hoa có hình ống
勘定場 かんじょうば かんじょうじょう
quầy tính tiền
勘定尻 かんじょうじり かんじょうしり
cân bằng (của) một tài khoản
前勘定 まえかんじょう ぜんかんじょう
khoản ứng trước, khoản trả trước
悪感情 あくかんじょう あっかんじょう
ác cảm
勘定ずく かんじょうずく かんじょうづく
vụ lợi, toan tính
売掛勘定 うりかけかんじょう うかけかんじょう
Tài khoản tín dụng.+ Xem CHARGE ACCOUNT.
樺太千島交換条約 からふとちしまこうかんじょうやく からふと・ちしまこうかんじょうやく
hiệp ước Sankt-Peterburg (1875, một hiệp ước giữa Đế quốc Nga và Đế quốc Nhật Bản)