悪感情
あくかんじょう あっかんじょう「ÁC CẢM TÌNH」
☆ Danh từ
Ác cảm
〜
間
の
悪感情
Có ác cảm giữa ai với ai .

Từ đồng nghĩa của 悪感情
noun
悪感情 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悪感情
情感 じょうかん
tình duyên.
感情 かんじょう
cảm tình
悪感 あっかん あくかん おかん
cảm giác buồn bực; cảm giác khó chịu; cảm giác nôn nao
感情家 かんじょうか
người dễ xúc động
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
感情論 かんじょうろん
lý luận dựa vào cảm tính; sự tranh luận có tính cảm tính
感情的 かんじょうてき
cảm động, xúc động, dễ cảm động, dễ xúc động, dễ xúc cảm
悪感化 あっかんか あくかんか
ảnh hưởng tội lỗi