Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管状花
かんじょうか かんじょうはな
hoa có hình ống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
管状 かんじょう
hình ống, có ống
尾状花 びじょうか
hoa đuôi sóc.
頭状花 とうじょうか
buồng hoa
花粉管 かふんかん
(hoa) ống tràng
管状瘻 かんじょうろう
lỗ rò hình ống
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
「QUẢN TRẠNG HOA」
Đăng nhập để xem giải thích