Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんそうち
đất liền
乾燥地
左心補助循環装置 さしんほじょじゅんかんそうち ひだりしんほじょじゅんかんそうち
thiết bị hỗ trợ tuần hoàn máu cho tâm thất
かんそうちけい
arid landforms
乾燥地形 かんそうちけい
địa hình khô cằn
乾燥地帯 かんそうちたい
vùng khô cằn
中間装置 ちゅうかんそうち
thiết bị trung gian
循環装置 じゅんかんそうち
máy tuần hoàn nước làm mát
データ交換装置 データこうかんそうち
bộ chuyển mạch dữ liệu
かんそうちのうぎょう
hạn canh