Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
左心補助循環装置
さしんほじょじゅんかんそうち ひだりしんほじょじゅんかんそうち
thiết bị hỗ trợ tuần hoàn máu cho tâm thất
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
補助循環 ほじょじゅんかん
tuần hoản bổ trợ
循環装置 じゅんかんそうち
máy tuần hoàn nước làm mát
補助装置 ほじょそうち
dụng cụ hỗ trợ
循環装置(チラー) じゅんかんそうち(チラー)
giỏ thí nghiệm
温水循環装置 おんすいじゅんかんそうち
bể điều nhiệt tuần hoàn làm nóng
補助入力装置 ほじょにゅうりょくそうち
thiết bị đầu vào hỗ trợ
補助記憶装置 ほじょきおくそうち
bộ lưu trữ phụ
Đăng nhập để xem giải thích