Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置空間 そうちくうかん
không gian thiết bị
中継装置 ちゅうけいそうち
bộ tiếp sóng
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
チャネル間結合装置 チャネルかんけつごうそうち
bộ điều hợp kênh nối kênh
中央処理装置 ちゅうおうしょりそうち
bộ xử lý trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện