Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かんたん
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
縮かむ ちぢかむ
co lại
皮かむり かわかむり
phimosis
鼻をかむ はなをかむ
hỉ mũi.
đang dần tê cóng đi vì lạnh; tê; cóng; tê cóng
chưa làm lễ đội mũ miện, hành quyền vua
người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...), cao uỷ
tê, tê cóng, tê liệt; chết lặng đi, người vụng về, lóng ngóng, làm tê, làm tê cóng đi, làm tê liệt; làm chết lặng đi