縮かむ
ちぢかむ「SÚC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Co lại

Bảng chia động từ của 縮かむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 縮かむ/ちぢかむむ |
Quá khứ (た) | 縮かんだ |
Phủ định (未然) | 縮かまない |
Lịch sự (丁寧) | 縮かみます |
te (て) | 縮かんで |
Khả năng (可能) | 縮かめる |
Thụ động (受身) | 縮かまれる |
Sai khiến (使役) | 縮かませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 縮かむ |
Điều kiện (条件) | 縮かめば |
Mệnh lệnh (命令) | 縮かめ |
Ý chí (意向) | 縮かもう |
Cấm chỉ(禁止) | 縮かむな |
縮かむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縮かむ
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
縮む ちぢむ ちじむ
rút ngắn; co lại; thu nhỏ lại.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
縮 しゅく
wearing armour (armor)
vô giá; không định giá được, rất nực cười, khôi hài, ngộ, lố bịch
đang dần tê cóng đi vì lạnh; tê; cóng; tê cóng
拡縮 かくしゅく
co giãn