Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かんちき
phần tử nhạy
感知器
Thiết bị cảm ứng
煙感知器 けむりかんちき
máy dò tìm và báo khói
きちんきちん
correctly, properly, accurately
ちかん
mềm, nhũn ; ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị
かちん
leng keng; xủng xẻng; loẻng xoẻng; điên; bực mình; cáu; khó chịu
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
きんちてん
cận điểm
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
きんちょうかんわ
tình trạng bớt căng thẳng