Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きちんきちん
correctly, properly, accurately
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
きんちてん
cận điểm
たんちき
người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
かんちき
phần tử nhạy
いんちき
kẻ dối trá; sự lừa dối; lừa đảo; lừa lọc; lừa gạt; đáng ngờ
きりちん
sự môi giới, nghề môi giới
きんじち
approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
はちきん
strong independent Japanese woman from the Kochi area
Đăng nhập để xem giải thích