きちんきちん
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Correctly, properly, accurately

きちんきちん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới きちんきちん
cận điểm
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy
người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra, máy dò, bộ tách sóng
phần tử nhạy
kẻ dối trá; sự lừa dối; lừa đảo; lừa lọc; lừa gạt; đáng ngờ
sự môi giới, nghề môi giới
approximate to giống với, giống hệt với, xấp xỉ, gần đúng, rất gần nhau, gắn với; làm cho gắn với, xấp xỉ với, gần đúng với; làm cho xấp xỉ với, làm cho gần đúng với
strong independent Japanese woman from the Kochi area