きんちてん
Cận điểm

きんちてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんちてん
きんちてん
cận điểm
近地点
きんちてん
củng điểm quỹ đạo
Các từ liên quan tới きんちてん
correctly, properly, accurately
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
sự thành thạo, sự tinh thông, tài chuyên môn; ý kiến về mặt chuyên môn, sự giám định
trò hề, có tính chất trò hề, nực cười; lố bịch
hiện đại, cận đại, người cận đại, người hiện đại, người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
thuyết nhất nguyên
ちんちん チンチン
chim (trẻ con); cu
きちんと きちんと
chỉnh chu; cẩn thận; đâu ra đấy