Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鑑定家
かんていか
người thẩm định
quan toà, thẩm phán, người phân xử.
鑑定官 かんていかん
thẩm định viên, giám định viên
てんかん てんかん
động kinh
いんかてん
flash point
かていか
việc tề gia nội trợ
かんかいん
trại cải tạo
かんいか
sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
かんかい
quan lại, công chức ; bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu
かんていにん
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
「GIÁM ĐỊNH GIA」
Đăng nhập để xem giải thích