引火点
Điểm bắt cháy
Điểm chớp cháy
Điểm bốc cháy
Điểm dẫn lửa; điểm phóng hoả

いんかてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんかてん
引火点
いんかてん
điểm dẫn lửa
いんかてん
flash point
Các từ liên quan tới いんかてん
てんかん てんかん
động kinh
sex change
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
trại cải tạo
có một không hai, vô song
bản in đúc, sự chế tạo bản in đúc; sự in bằng bản in đúc, mẫu sẵn, mẫu rập khuôn, ấn tượng sâu sắc, ấn tượng bất di bất dịch, đúc bản để in, in bằng bản in đúc, lặp lại như đúc, rập khuôn; công thức hoá
tội ngoại tình, tội thông dâm