性転換
Sự thay đổi giới tính; sự chuyển đổi giới tính

Bảng chia động từ của 性転換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 性転換する/せいてんかんする |
Quá khứ (た) | 性転換した |
Phủ định (未然) | 性転換しない |
Lịch sự (丁寧) | 性転換します |
te (て) | 性転換して |
Khả năng (可能) | 性転換できる |
Thụ động (受身) | 性転換される |
Sai khiến (使役) | 性転換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 性転換すられる |
Điều kiện (条件) | 性転換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 性転換しろ |
Ý chí (意向) | 性転換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 性転換するな |
せいてんかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいてんかん
性転換
せいてんかん
sự thay đổi giới tính
せいてんかん
sex change
Các từ liên quan tới せいてんかん
di truyền, cha truyền con nối
てんかん てんかん
động kinh
flash point
vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài
sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển; độ dịch chuyển
<Mỹ> sinh viên ở một trường đại học Mỹ không theo một lớp có học vị