性転換
せいてんかん「TÍNH CHUYỂN HOÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thay đổi giới tính; sự chuyển đổi giới tính

Bảng chia động từ của 性転換
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 性転換する/せいてんかんする |
Quá khứ (た) | 性転換した |
Phủ định (未然) | 性転換しない |
Lịch sự (丁寧) | 性転換します |
te (て) | 性転換して |
Khả năng (可能) | 性転換できる |
Thụ động (受身) | 性転換される |
Sai khiến (使役) | 性転換させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 性転換すられる |
Điều kiện (条件) | 性転換すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 性転換しろ |
Ý chí (意向) | 性転換しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 性転換するな |
せいてんかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいてんかん
性転換
せいてんかん
sự thay đổi giới tính
せいてんかん
sex change
Các từ liên quan tới せいてんかん
外傷性癲癇 がいしょうせいてんかん
bệnh động kinh vết thương
性転換手術 せいてんかんしゅじゅつ
giải phẫu thay đổi giới tính
光過敏性癲癇 ひかりかびんせいてんかん
động kinh do nhạy cảm với ánh sáng (photosensitive epilepsy)
di truyền, cha truyền con nối
flash point
vốn có, cố hữu, vốn thuộc về, vốn gắn liền với
てんかん てんかん
động kinh
quan toà, thẩm phán, người phân xử, trọng tài, người am hiểu, người sành sỏi, xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...), xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá, xét thấy, cho rằng, thấy rằng, (từ cổ, nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích, làm quan toà, làm người phân xử, làm trọng tài