かんとうし
Sự nói xen vào; lời nói xen vào, thán từ
かんとうし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんとうし
かんとうし
sự nói xen vào
間投詞
かんとうし
sự nói xen vào
Các từ liên quan tới かんとうし
機関投資家 きかんとうしか
người đầu tư cơ quan
tourist city
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
かかと落とし かかとおとし
hạ gót chân từ tư thế kiễng chân
im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, deep, vẫn thường, thường, vẫn còn, tuy nhiên, ấy thế mà, hơn nữa, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bức ảnh chụp, bức tranh tĩnh vật, làm cho yên lặng, làm cho bất động, làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lặng, lắng đi, máy cất; máy cất rượu, chưng cất; cất
lời tựa; lời nói đầu
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm, khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, (thể dục, thể thao) sự gỡ hoà