きんとうか
Sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, (thể dục, thể thao) sự gỡ hoà

きんとうか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きんとうか
きんとうか
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau, (thể dục.
均等化
きんとうか
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
Các từ liên quan tới きんとうか
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
cơ ba đầu
khoai lang nghiền
sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng
hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai, cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp, cây hình chóp
dại, hoang rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v, vùng hoang vu
lời tựa; lời nói đầu
栗きんとん くりきんとん
khoai lang nghiền