Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かんなみ新地
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
新境地 しんきょうち
Ranh giới mới
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN