新地
しんち「TÂN ĐỊA」
☆ Danh từ
Mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ

新地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
新境地 しんきょうち
Ranh giới mới
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới
新開地 しんかいち
vùng đất mới khai hoang; khu đô thị mới, khu dân cư mới
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.