間膜
かんまく ままく「GIAN MÔ」
☆ Danh từ
Dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc

Từ đồng nghĩa của 間膜
noun
かんまく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんまく
間膜
かんまく ままく
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
かんまく
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
Các từ liên quan tới かんまく
腸管膜 ちょうかんまく
màng ruột
腸間膜 ちょうかんまく
mạc treo ruột
結腸間膜 けっちょうかんまく
mạc treo ruột kết
腸間膜嚢胞 ちょうかんまくのうほう
u nang mạc treo
腸間膜動脈 ちょうかんまくどうみゃく
động mạch mạch treo tràng
リンパ節炎-腸間膜 リンパせつえん-ちょーかんまく
viêm hạch mạc treo
腸間膜静脈 ちょうかんまくじょうみゃく
ĩnh mạch mạc treo
腸間膜血管閉塞症 ちょうかんまくけっかんへいそくしょう
bệnh tắc nghẽn động mạch mạc treo ruột