Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リンパ節炎 リンパせつえん リンパぶしえん
lymphadenitis
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
腸間膜 ちょうかんまく
mạc treo ruột
結腸間膜 けっちょうかんまく
mạc treo ruột kết
仙腸関節炎 せんちょうかんせつえん
viêm khớp cùng chậu
リンパ節 リンパぶし
khối bạch huyết
腸間膜嚢胞 ちょうかんまくのうほう
u nang mạc treo
腸間膜静脈 ちょうかんまくじょうみゃく
ĩnh mạch mạc treo