Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸間膜血管閉塞症
ちょうかんまくけっかんへいそくしょう
mesenteric vascular occlusion
血管閉塞 けっかんへいそく
tắc nghẽn mạch máu
腸閉塞 ちょうへいそく
sự tắc ruột.
結腸偽閉塞症 けっちょうにせへいそくしょう
tắc kết tràng
腸管膜 ちょうかんまく
màng ruột
腸間膜 ちょうかんまく
mạc treo ruột
上腸間膜動脈閉鎖症 じょうちょうかんまくどうみゃくへいさしょう
superior mesenteric artery syndrome
血栓血管炎-閉塞性 けっせんけっかんえん-へいそくせい
viêm huyết khối các động mạch nhỏ
網膜動脈閉塞症 もうまくどうみゃくへいそくしょう
tắc động mạch võng mạc trung tâm
Đăng nhập để xem giải thích