慣用語
かんようご「QUÁN DỤNG NGỮ」
Thành ngữ
Cách biểu diễn
Cách diễn đạt
Đặc ngữ
☆ Danh từ
Thành ngữ

かんようご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんようご
慣用語
かんようご
Thành ngữ
かんようご
thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn.
Các từ liên quan tới かんようご
thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt
慣用語句 かんようごく
thành ngữ
慣用語法 かんようごほう
việc sử dụng thành ngữ
sự làm; sự thực hiện; sự thi hành, việc diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu diễn, kỳ công, (thể dục, thể thao) thành tích, đặc tính, đặc điểm bay (tầm xa, độ cao, tốc độ, trọng tải...)
sự mật mã hóa
deluxe edition
水ようかん みずようかん
món bánh ăn nhẹ
ご機嫌よう ごきげんよう
lời chào khi gặp mặt hoặc chia tay với ý nghĩa hỏi thăm tình trạng sức khỏe hoặc cầu mong sức khỏe cho người kia