言語運用
げんごうんよう「NGÔN NGỮ VẬN DỤNG」
☆ Danh từ
Sự thực hiện

げんごうんよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんごうんよう
言語運用
げんごうんよう
sự thực hiện
げんごうんよう
sự làm
Các từ liên quan tới げんごうんよう
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát
lingufranca
phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn
speech center
atomic cloud