かんらんしゃ
Người xem, khán giả
Khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra

かんらんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんらんしゃ
かんらんしゃ
người xem, khán giả
観覧者
かんらんしゃ
người xem, khán giả
観覧車
かんらんしゃ
đu quay trên cao (vòng quay mặt trời)