Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
借款する しゃっかんする
vay nợ.
主管する しゅかんする
dìu dắt.
しゃしんかん
phostudio
しゃしんか
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
しんかろんしゃ
người theo thuyết tiến hoá, nhà tiến hoá
かんらんしゃ
người xem, khán giả
かんしゅしゃ
jailer
かたんしゃ
kẻ tòng phạm, kẻ đồng loã