Kết quả tra cứu かんろく
Các từ liên quan tới かんろく
かんろく
◆ Sự có mặt, vẻ, dáng, bộ dạng, sự nhanh trí, nơi thiết triều; lúc thiết triều
◆ Chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng; vẻ nghiêm trang

Đăng nhập để xem giải thích